HƯỚNG DẪN
November 22, 2023 |

Hướng dẫn kinh doanh tại Việt Nam

  • Vietnam, a captivating Southeast Asian nation, is rapidly emerging as a dynamic hub for international business. With its strategic location, growing economy, and skilled workforce, Vietnam offers a plethora of opportunities for entrepreneurs and investors seeking to expand their global reach.
  • This article delves into the intricacies of doing business in Vietnam, equipping you with the knowledge and insights to navigate the landscape effectively.
  • Việt Nam là một ngôi sao đang lên trong nền kinh tế toàn cầu, mang đến nhiều cơ hội và đổi mới cho các nhà đầu tư quốc tế. Với tốc độ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và ổn định chính trị, Việt Nam đã thể hiện khả năng phục hồi vượt trội trước những thách thức kinh tế toàn cầu. Việt Nam cũng tự hào có di sản văn hóa phong phú và môi trường kinh tế năng động, khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn để kinh doanh.

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét lý do tại sao Việt Nam thu hút các doanh nghiệp toàn cầu và những cơ hội khác nhau mà quốc gia này mang lại. Chúng tôi cũng sẽ giải quyết một số câu hỏi chính về kinh doanh tại Việt Nam, các phương pháp và chiến lược cần thiết để thành công ở quốc gia Đông Nam Á sôi động này.

    Tăng trưởng kinh tế và vị thế toàn cầu của Việt Nam

    Chuyển đổi và tăng trưởng kinh tế của Việt Nam

    Việt Nam đã trải qua quá trình chuyển đổi kinh tế đáng chú ý trong ba thập kỷ qua, từ một quốc gia có thu nhập thấp trở thành một quốc gia có thu nhập trung bình thấp. Dưới đây là những điểm nổi bật chính trong hành trình kinh tế của Việt Nam:

    • Tăng trưởng GDP nhanh chóng: GDP bình quân đầu người đã tăng 3,6 lần kể từ đầu những năm 2000, đạt khoảng 3.700 USD vào năm 2022. Từ năm 2016 đến 2019, Việt Nam có tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm là 6,7%.
    • Khả năng phục hồi giữa đại dịch COVID-19: Bất chấp đại dịch, nền kinh tế Việt Nam vẫn chứng tỏ mức tăng trưởng vượt trội, tăng 8,0% vào năm 2022. Dự báo dự đoán mức tăng trưởng sẽ ở mức vừa phải là 5,8% vào năm 2023, sau đó là tăng lên 6,9% vào năm 2024.
    • Các yếu tố để thành công:
      • Thúc đẩy tự do hóa thương mại và tham gia các hiệp định thương mại lớn như Khu vực thương mại tự do ASEAN, CPTPP và Hiệp định thương mại tự do EU-Việt Nam.
      • Thực hiện các cải cách theo định hướng thị trường, bao gồm bãi bỏ quy định và tư nhân hóa.
      • Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài đáng kể, đặc biệt vào lĩnh vực sản xuất và chế biến.
      • Đầu tư vào nguồn nhân lực, nâng cao giáo dục, y tế và kỹ năng của lực lượng lao động.

    Một số thành tựu đáng chú ý của nền kinh tế Việt Nam trong thập kỷ qua là:

    doing business in vietnam
    Việt Nam là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất trong khu vực, đạt mức tăng trưởng GDP trung bình trên 6% trong những năm gần đây (Nguồn)

    Hành trình của Việt Nam phản ánh các chính sách kinh tế chiến lược, hội nhập toàn cầu và tập trung vào phát triển bền vững, khẳng định Việt Nam là một nền kinh tế kiên cường và đang phát triển trong khu vực.

    Vị thế của Việt Nam trên thị trường toàn cầu

    Việt Nam là nền kinh tế Đông Nam Á đang phát triển nhanh với gần 100 triệu dân và GDP 341 tỷ USD vào năm 2022. Việt Nam đã đạt được tiến bộ kinh tế – xã hội ấn tượng, giảm nghèo và trở thành quốc gia có thu nhập trung bình. Việt Nam đứng trước nhiều cơ hội và thách thức trong thế kỷ 21 khi tìm cách duy trì tăng trưởng, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập với khu vực và thế giới.

    Bảng này trình bày một số khía cạnh chính về triển vọng và phát triển kinh tế của Việt Nam, dựa trên dữ liệu và phân tích mới nhất:

    Khía Cạnh Tổng Quan
    Thương mại Nền kinh tế Việt Nam rất cởi mở và kết nối với thế giới, với thương mại lớn hơn gấp đôi GDP vào năm 2022.Các giao dịch chủ yếu được thực hiện với Mỹ, Trung Quốc, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc, đồng thời xuất nhập khẩu nhiều loại sản phẩm như điện tử, dệt may, giày dép, máy móc, nông sản, nguyên liệu thô, nhiên liệu và hàng tiêu dùng.

    Việt Nam ghi nhận thặng dư thương mại 15 tỷ USD vào năm 2022, cho thấy nước này bán nhiều hơn mua.

    FDI Nền kinh tế Việt Nam phụ thuộc nhiều vào đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), chiếm 20% GDP, 70% xuất khẩu và 12% việc làm vào năm 2022.Phần lớn vốn FDI đến từ các nước châu Á, đặc biệt là Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Đài Loan và Hồng Kông. FDI chảy chủ yếu vào các khu đô thị và công nghiệp như Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai và Bắc Ninh.

    Năm 2022, Việt Nam thu hút 28,5 tỷ USD dòng vốn FDI và có tổng vốn FDI là 220 tỷ USD.

    Chuyển đổi số Việt Nam đã bắt đầu hành trình chuyển đổi số, đứng thứ 40 về Chỉ số đổi mới toàn cầu 2022 và thứ 55 về Mức độ dễ dàng kinh doanh 2022.Việt Nam đã xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, như mạng 5G, hệ thống nhận dạng kỹ thuật số quốc gia và nền tảng chính phủ điện tử. Việt Nam cũng đã thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế kỹ thuật số, bao gồm các lĩnh vực như thương mại điện tử, công nghệ tài chính, học tập điện tử và sức khỏe điện tử.
    Chuyển đổi xanh Việt Nam cam kết chuyển đổi xanh và Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu. Nước này đã thông qua Chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia 2021-2030, trong đó đặt ra các mục tiêu và thành tựu đầy tham vọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như:·
    • Năng lượng tái tạo: Việt Nam đặt mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng nguồn cung cấp năng lượng sơ cấp lên 15-20% vào năm 2030 và 25-30% vào năm 2045. Việt Nam đang phát triển tiềm năng năng lượng mặt trời, gió, sinh khối và thủy điện với tổng công suất lắp đặt là 17,4 GW vào năm 2022.
    • Hiệu quả năng lượng: Việt Nam đặt mục tiêu giảm cường độ sử dụng năng lượng trong GDP xuống 35-40% vào năm 2030 và 50-60% vào năm 2045. Việt Nam đã thực hiện nhiều chương trình và chính sách tiết kiệm năng lượng, như Chương trình Hiệu quả Năng lượng Quốc gia, Mạng lưới Hiệu quả Năng lượng Việt Nam và Chương trình Chương trình Tiêu chuẩn và Dán nhãn Hiệu quả Năng lượng Việt Nam.
    • Tài chính xanh: Việt Nam đã phát triển thị trường tài chính xanh bằng cách phát hành trái phiếu xanh có chủ quyền đầu tiên vào năm 2022, trị giá 1 tỷ USD. Số tiền thu được từ trái phiếu sẽ được sử dụng để tài trợ cho các dự án xanh trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng, giao thông xanh, công trình xanh, quản lý chất thải và quản lý nước.
    Hội nhập khu vực Việt Nam đã hội nhập khu vực sâu rộng hơn, tham gia nhiều cơ chế, sáng kiến ​​hợp tác khu vực. Một số trong số đó là:
    • ASEAN: Việt Nam đã chủ trì thành công ASEAN trong năm 2020, giám sát việc ứng phó với đại dịch Covid-19 và ký kết RCEP, hiệp định thương mại tự do lớn nhất thế giới.
    • CPTPP: Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên phê chuẩn và thực thi CPTPP, một hiệp định thương mại toàn diện và tiêu chuẩn cao, bao trùm 11 quốc gia và chiếm 13,5% GDP toàn cầu.
    • RCEP: Việt Nam đã ký RCEP, một hiệp định thương mại siêu khu vực bao gồm 15 quốc gia và chiếm 29,3% GDP toàn cầu, tạo ra khối thương mại lớn nhất thế giới.
    • BRI: Việt Nam đã tích cực tham gia BRI, sáng kiến ​​kết nối và cơ sở hạ tầng toàn cầu do Trung Quốc khởi xướng. Việt Nam đã ký 17 thỏa thuận hợp tác với Trung Quốc, trong đó có 76 dự án trị giá 13,5 tỷ USD.

    Việt Nam đã được hưởng lợi từ hội nhập khu vực, tiếp cận các thị trường lớn hơn và đa dạng hơn, thu hút nhiều đầu tư và thương mại hơn, đồng thời tăng cường kết nối và cơ sở hạ tầng khu vực. Việt Nam cũng đóng vai trò tích cực và mang tính xây dựng trong hội nhập khu vực, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực.

    Bất ổn địa chính trị Thị trường Việt Nam không tránh khỏi những bất ổn địa chính trị ảnh hưởng đến thế giới, như chiến tranh thương mại Mỹ-Trung, đại dịch COVID-19 và tranh chấp Biển Đông.Để đối phó với những bất ổn này, Việt Nam đã áp dụng cách tiếp cận linh hoạt và thực dụng, cân bằng quan hệ với các cường quốc, đa dạng hóa các đối tác kinh tế và tăng cường năng lực trong nước. Việt Nam đã tận dụng cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung, thu hút một số hoạt động thương mại và đầu tư đang dịch chuyển khỏi Trung Quốc. Việt Nam cũng duy trì quan hệ đối tác chiến lược với Hoa Kỳ, mở rộng hợp tác về thương mại, an ninh và quốc phòng.

    Việt Nam cũng đã quản lý được mối quan hệ phức tạp và toàn diện với Trung Quốc, thúc đẩy hợp tác kinh tế đồng thời bảo vệ chủ quyền và lợi ích của mình ở Biển Đông.

    Dễ dàng kinh doanh tại Việt Nam

    Thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam

    Đối với các doanh nhân và nhà đầu tư nước ngoài đang quan tâm đến Việt Nam, có một số con đường để thiết lập sự hiện diện:

    1. Công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC): Lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
    2. Văn phòng đại diện (RO): Thích hợp cho các hoạt động nghiên cứu thị trường và liên lạc.
    3. Văn phòng chi nhánh (BO): Một lựa chọn tốt để mở rộng một doanh nghiệp nước ngoài hiện có.
    4. Công ty cổ phần (JSC): Tốt nhất cho các doanh nghiệp lớn hơn với nhiều cổ đông.

    Mỗi cấu trúc này có những yêu cầu và lợi ích riêng, đáp ứng các nhu cầu kinh doanh và quy mô đầu tư khác nhau.

    Ưu đãi về thuế cho doanh nghiệp tại Việt Nam

    Việt Nam là quốc gia chào đón đầu tư nước ngoài với vòng tay rộng mở. Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều ưu đãi thuế để thu hút và hỗ trợ các doanh nghiệp nước ngoài trong các lĩnh vực khác nhau. Những ưu đãi này bao gồm:

    • Thuế suất ưu đãi: Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) cho các dự án công nghệ cao, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và bảo vệ môi trường.
    • Miễn giảm thuế: Miễn thuế TNDN trong 4 năm đầu, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo và ưu đãi 10% trong 2 năm tiếp theo đối với dự án thuộc địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc dự án có quy mô đầu tư lớn, hiệu suất cao. ứng dụng công nghệ.
    • Những Lợi Thế Khác: Miễn thuế nhập khẩu, hoàn thuế giá trị gia tăng và giảm thuế thu nhập cá nhân dành cho các nhà đầu tư nước ngoài và nhân viên nước ngoài.

    Những ưu đãi thuế này khiến Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các doanh nghiệp nước ngoài đang tìm kiếm tăng trưởng trong môi trường tài chính hỗ trợ.

    Cơ hội và ngành nghề ở Việt Nam

    Ngân hàng Thế giới dự báo kinh tế Việt Nam sẽ tăng trưởng 6,3% vào năm 2023, đưa nước này trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất trong khu vực và thế giới. Việt Nam đã ngăn chặn thành công đại dịch Covid-19 và thực hiện nhiều chính sách khác nhau nhằm kích thích tiêu dùng trong nước, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy chuyển đổi kỹ thuật số. Những yếu tố này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều ngành, lĩnh vực ở Việt Nam, mang lại cơ hội cho các nhà đầu tư, doanh nghiệp.

    doing business in vietnam
    Việt Nam mang đến một môi trường năng động và đầy hứa hẹn cho các doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động và thâm nhập vào các thị trường mới.

    Các lĩnh vực chính cho đầu tư và tăng trưởng

    Một số lĩnh vực chính đã cho thấy tiềm năng và hiệu quả hoạt động mạnh mẽ ở Việt Nam là:

    Khách sạn cao cấp và sang trọng

    Việt Nam có số lượng khách sạn hạng sang ngày càng tăng, với hơn 150 khách sạn được khai trương vào năm 2022. Thị trường khách sạn tại Việt Nam đã cho thấy những chuyển biến tích cực cả về công suất phòng và doanh thu trên mỗi phòng. Cơ hội đầu tư trong lĩnh vực này được hỗ trợ bởi ngành du lịch đang phát triển và nhu cầu về chỗ ở cao cấp.

    Sản xuất và hậu cần

    Lĩnh vực Sản xuất và Hậu cần của Việt Nam đang hấp dẫn nhờ vị trí chiến lược, nhân khẩu học đa dạng và các hiệp định thương mại thuận lợi. Nền kinh tế đang mở rộng của đất nước, những nỗ lực thành lập các khu kinh tế và khu công nghiệp cũng như hoạt động M&A ngày càng tăng được kỳ vọng sẽ duy trì tăng trưởng dài hạn ở cả hai ngành.

    Năng Lượng Tái Tạo

    Ngành năng lượng tái tạo của Việt Nam, đặc biệt là năng lượng mặt trời và năng lượng gió, đang nhanh chóng mở rộng, hướng tới mục tiêu tăng gấp ba lần sản lượng điện tái tạo vào năm 2030. Đất nước này cũng dựa vào thủy điện và sinh khối, với giá điện đầu vào và các chính sách hỗ trợ thúc đẩy sự phát triển của năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời. Là một phần của quá trình chuyển đổi năng lượng xanh, Việt Nam đang dần loại bỏ than đá và tăng tỷ lệ các nguồn năng lượng tái tạo thông qua các Kế hoạch phát triển điện lực.

    Ngân hàng và Fintech

    Lĩnh vực ngân hàng bán lẻ và fintech hiện có cơ hội kinh doanh tại Việt Nam, được thúc đẩy bởi hệ thống ngân hàng kém phát triển và tiềm năng về một xã hội không tiền mặt. Với dư địa tăng trưởng đáng kể và nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng, cả ngân hàng và công ty fintech đều thu hút được sự chú ý đáng kể từ các nhà đầu tư toàn cầu, với giá trị giao dịch vượt quá 11 tỷ USD vào năm 2022. Các tiểu lĩnh vực chính bao gồm thanh toán kỹ thuật số, cho vay P2P, tiền điện tử, blockchain, công nghệ đầu tư và điểm bán hàng.

    E-commerce

    Thương mại điện tử đang phát triển mạnh ở Việt Nam bất chấp những thách thức như cạnh tranh ngày càng tăng và nghiên cứu thị trường còn hạn chế do tốc độ áp dụng công nghệ chậm. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành được thúc đẩy bởi các chính sách tiến bộ của chính phủ, tầng lớp thu nhập trung bình ngày càng tăng và nền kinh tế Internet đang phát triển nhanh chóng. Việc Chính phủ phê duyệt quy hoạch tổng thể phát triển thương mại điện tử quốc gia sẽ hỗ trợ thêm cho quá trình chuyển đổi kỹ thuật số trong lĩnh vực này.

    Cơ hội kinh doanh theo ngành và khu vực

    Sự phát triển kinh tế của Việt Nam không đồng đều trên cả nước, tạo ra những cơ hội và thách thức khác nhau cho từng vùng. Một số cơ hội cụ thể theo khu vực và ngành là:

    Miền Bắc Việt Nam: Trung tâm công nghiệp và công nghệ

    Vị trí: Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Hưng Yên, Vĩnh Phúc

    Khu vực phía Bắc được coi là trung tâm của Việt Nam về tiến bộ công nghiệp và công nghệ. Nó là ngọn hải đăng cho các tập đoàn quốc tế đang tìm cách thâm nhập vào lĩnh vực công nghiệp đang phát triển mạnh.

    Các đặc điểm chính:

    • Có nhiều khu công nghiệp, khu công nghệ cao và trung tâm đổi mới.
    • Thu hút FDI từ các nhà đầu tư lớn như Samsung, LG, Canon, Panasonic.
    • Lợi ích từ vị trí gần Trung Quốc và khả năng tiếp cận cảng Hải Phòng.

    Các lĩnh vực chính: Điện tử, ô tô, máy móc, dệt may, giày dép.

    Sự tăng trưởng công nghiệp của khu vực này được hỗ trợ bởi vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng, khiến nơi đây trở thành lựa chọn sinh lợi cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất.

    Miền Nam Việt Nam: Du lịch, Bất động sản và Dịch vụ tài chính

    Vị trí: TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An

    Khu vực phía Nam của Việt Nam là trung tâm kinh tế của đất nước, với ngành du lịch phát triển mạnh ở các vùng ven biển và đồng bằng, thị trường bất động sản đang bùng nổ và lĩnh vực tài chính phức tạp.

    Các đặc điểm chính:

    • Thúc đẩy hơn một nửa GDP và FDI của Việt Nam.
    • Được biết đến với du lịch sôi động ở vùng ven biển và đồng bằng sông Cửu Long.
    • Thị trường bất động sản năng động và lĩnh vực tài chính phức tạp.

    Các lĩnh vực chính: Du lịch, bất động sản, dịch vụ tài chính, bán lẻ, logistics.

    Sức sống kinh tế của khu vực được nâng cao nhờ các điểm tham quan văn hóa và tự nhiên, khiến nơi đây trở thành vị trí đắc địa cho các nhà đầu tư về du lịch và bất động sản.

    Miền Trung Việt Nam: Thị trường mới nổi và tiềm năng chưa được khai thác

    Vị trí: Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Khánh Hòa.

    Miền Trung Việt Nam, với các thị trường mới nổi, mang đến sự kết hợp giữa di sản văn hóa phong phú và tiềm năng chưa được khai thác, mang đến nhiều cơ hội phát triển và đầu tư.

    Các đặc điểm chính:

    • Là cầu nối chiến lược giữa miền Bắc và miền Nam.
    • Giàu di sản thiên nhiên và văn hóa, với các địa điểm như Hội An và Huế.
    • Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào và lực lượng lao động có tay nghề cao.

    Các lĩnh vực chính: Du lịch, năng lượng tái tạo, khai thác mỏ, dầu khí, nông lâm kết hợp.

    Vị trí chiến lược và nguồn tài nguyên phong phú của khu vực khiến nơi đây trở thành khu vực hấp dẫn đối với các nhà đầu tư muốn khám phá các thị trường mới, đặc biệt là về năng lượng tái tạo và du lịch.

    Những thách thức và rủi ro tại thị trường Việt Nam

    Tham nhũng

    Tham nhũng là một vấn đề lớn ở Việt Nam, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của hoạt động kinh doanh và làm xói mòn nền pháp quyền cũng như niềm tin của công chúng. Theo Chỉ số Cảm nhận Tham nhũng năm 2021 của Tổ chức Minh bạch Quốc tế, Việt Nam xếp thứ 87/180 nước, cho thấy mức độ tham nhũng được nhận thức cao trong khu vực công.

    Chính phủ đã thực hiện một số biện pháp chống tham nhũng, như ban hành luật và quy định chống tham nhũng, truy tố các quan chức cấp cao liên quan đến các vụ tham nhũng, tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Tuy nhiên, những nỗ lực này vẫn chưa đủ để giải quyết nguyên nhân gốc rễ và bản chất mang tính hệ thống của tham nhũng ở Việt Nam.

    Sự không chắc chắn về mặt pháp lý

    Sự không chắc chắn về mặt pháp lý có thể gây khó khăn và rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài như chậm trễ, tranh chấp và thua lỗ. Một số yếu tố gây ra sự bất ổn pháp lý ở Việt Nam là:

    • Xung đột, chồng chéo về thẩm quyền giữa các cơ quan, cấp chính quyền khác nhau
    • Những thay đổi thường xuyên và đột ngột về luật pháp và quy định, thường không có sự tư vấn hoặc thông báo thích hợp
    • Việc triển khai và thực thi luật pháp và các quy định còn kém, đặc biệt là ở cấp địa phương
    • Tính độc lập và vô tư của tư pháp còn hạn chế cũng như năng lực và tính chuyên nghiệp của thẩm phán và luật sư còn thấp.
    • Chi phí cao và thủ tục giải quyết tranh chấp pháp lý kéo dài, đặc biệt thông qua trọng tài hoặc kiện tụng

    Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ (IPR)

    Việt Nam có khung pháp lý toàn diện về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, phù hợp với các cam kết trong nhiều hiệp định quốc tế như Tổ chức Thương mại Thế giới (WHO), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực. (RCEP). Tuy nhiên, việc thực thi bảo hộ quyền SHTT còn yếu kém và kém hiệu quả do các yếu tố như:

    • Nhận thức và sự tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ của người dân và doanh nghiệp còn thấp
    • Thiếu sự phối hợp và hợp tác giữa các cơ quan hữu quan và các bên liên quan
    • Thiếu nguồn lực và năng lực để thực thi quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là ở biên giới và trực tuyến
    • Mức phạt và mức độ răn đe thấp đối với hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ cũng như khó khăn trong việc chứng minh và yêu cầu bồi thường thiệt hại

    Cơ sở hạ tầng chưa đầy đủ

    Cơ sở hạ tầng rất cần thiết để hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh. Cơ sở hạ tầng không đầy đủ có thể đặt ra những thách thức và rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài, như:

    • Chi phí cao và hiệu quả vận tải và logistics thấp do ùn tắc, ùn tắc và tai nạn
    • Nguồn cung cấp điện, nước không đảm bảo, đầy đủ dẫn đến tình trạng gián đoạn, thiếu hụt, lãng phí
    • Chất lượng và phạm vi phủ sóng của công nghệ thông tin và truyền thông kém, hạn chế khả năng tiếp cận thông tin và thị trường

    Việt Nam đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc cải thiện cơ sở hạ tầng trong những năm gần đây với sự hỗ trợ của chính phủ, khu vực tư nhân và các nhà tài trợ quốc tế. Tuy nhiên, nhu cầu về cơ sở hạ tầng vẫn vượt quá nguồn cung, đặc biệt là ở các khu đô thị và khu công nghiệp. Những thách thức chính đối với việc phát triển cơ sở hạ tầng ở Việt Nam là:

    • Nguồn vốn công và không gian tài chính hạn chế do hạn chế về ngân sách và nghĩa vụ nợ
    • Sự tham gia và sức hấp dẫn của khu vực tư nhân thấp do các rào cản pháp lý, rủi ro và sự không chắc chắn
    • Thiếu quy hoạch và phối hợp giữa các ngành, các vùng dẫn đến thiếu hiệu quả và mất cân đối
    • Thiếu chuyên môn và năng lực về kỹ thuật và quản lý, cũng như tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các dự án cơ sở hạ tầng

    An ninh mạng

    An ninh mạng rất quan trọng để đảm bảo tính bảo mật, quyền riêng tư và tính toàn vẹn của dữ liệu và thông tin, cũng như tính liên tục và khả năng phục hồi của hoạt động kinh doanh. An ninh mạng có thể đặt ra những thách thức và rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài, như:

    • Mất hoặc rò rỉ dữ liệu và thông tin bí mật hoặc nhạy cảm, chẳng hạn như bí mật thương mại, dữ liệu khách hàng và hồ sơ tài chính
    • Thiệt hại hoặc gián đoạn hệ thống và mạng thông tin, ảnh hưởng đến chức năng và dịch vụ kinh doanh
    • Tiếp xúc hoặc dễ bị tổn thương trước các mối đe dọa và tấn công mạng, chẳng hạn như phần mềm độc hại, lừa đảo, phần mềm tống tiền và từ chối dịch vụ
    • Các vấn đề về tuân thủ hoặc trách nhiệm pháp lý do các yêu cầu pháp lý và quy định, cũng như nghĩa vụ hợp đồng

    Việt Nam có mức độ thâm nhập và số hóa internet cao, với hơn 70 triệu người dùng internet và 143 triệu thuê bao di động. Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải đối mặt với mức độ đe dọa và tấn công mạng cao, đứng thứ 25 trên 194 quốc gia về các quốc gia bị tội phạm mạng tấn công nhiều nhất năm 2020.

    Chính phủ đã ban hành luật mới về an ninh mạng vào năm 2019, đưa ra các yêu cầu về bản địa hóa dữ liệu, hiện diện doanh nghiệp, lưu trữ và xác thực thông tin người dùng. Luật cũng quy định doanh nghiệp phải cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng Việt Nam khi được yêu cầu và ngăn chặn, xóa một số nội dung nhất định trong vòng 24 giờ. Luật này đã gây lo ngại cho các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại điện tử và công nghệ tài chính, về tác động của nó đối với việc bảo vệ dữ liệu, tiếp cận thị trường và tự do ngôn luận.

    Kết luận

    Việt Nam là thị trường năng động và hấp dẫn ở Đông Nam Á, có nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp nước ngoài trong các lĩnh vực như khách sạn, sản xuất, năng lượng tái tạo, công nghệ tài chính và thương mại điện tử. Những lĩnh vực này được thúc đẩy bởi độ mở thương mại, cải cách thị trường, đầu tư nước ngoài và vốn nhân lực của đất nước.

    Tuy nhiên, kinh doanh tại Việt Nam cũng phải đối mặt với những thách thức và rủi ro như tham nhũng, bất ổn pháp lý, vi phạm sở hữu trí tuệ, cơ sở hạ tầng và an ninh mạng. Những thách thức và rủi ro này đòi hỏi các nhà đầu tư và doanh nghiệp nước ngoài phải tiến hành nghiên cứu và phân tích cẩn thận, tìm kiếm lời khuyên và trợ giúp của chuyên gia cũng như áp dụng các chiến lược và giải pháp phù hợp.

    Tương lai của hoạt động kinh doanh và đầu tư tại Việt Nam phụ thuộc vào việc đất nước có thể vượt qua những thách thức và tận dụng các cơ hội như thế nào, cũng như cách Việt Nam có thể thích ứng với môi trường khu vực và toàn cầu đang thay đổi. Việt Nam đã thể hiện khả năng phục hồi và tiềm năng trong thời gian qua, có tham vọng và tầm nhìn để đạt được các mục tiêu đề ra. Với những chính sách và quan hệ đối tác đúng đắn, Việt Nam có thể trở thành nền kinh tế hàng đầu và bền vững trong khu vực và thế giới.

    CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM

    Các tòa văn phòng hạng A tại TP.HCM: Không gian làm việc đẳng cấp cho doanh nghiệp

    Với vị trí đắc địa, thiết kế hiện đại, tiện ích vượt trội và dịch vụ quản lý chuyên nghiệp – các tòa văn phòng hạng A tại HCM đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe nhất, mang đến môi trường làm việc lý tưởng, thúc đẩy sự sáng tạo và nâng tầm thương hiệu cho […]

    12 Phòng họp cho thuê theo giờ TPHCM: Tiện nghi, linh hoạt, tiết kiệm

    Trong nhịp sống hối hả của TPHCM, nhu cầu về không gian họp linh hoạt và chuyên nghiệp ngày càng tăng cao. Với tiêu chí “Tiện nghi, Linh hoạt, Tiết kiệm” – 12 phòng họp cho thuê theo giờ  TPHCM trong bài viết này sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời, đáp […]

    Thủ tục mở văn phòng đại diện tại Việt Nam: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

    Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, việc các doanh nghiệp nước ngoài mở văn phòng đại diện tại Việt Nam đã trở thành một xu hướng tất yếu. Tuy nhiên, để hiện diện thành công tại thị trường đầy tiềm năng này, việc nắm vững các thủ tục […]

    Quan tâm đến vị trí này?

    Hoàn thành biểu mẫu bên dưới để đặt chuyến tham quan hoặc kết nối với một trong các thành viên trong nhóm của chúng tôi để tìm hiểu thêm.